siedend /a/
đang] sôi; siedend es Wasser nước sôi.
Aufwallung /f =, -en/
1. [sự] sôi; nổi sóng; 2. cơn bột phát.
brausen /vt/
1. nổi sóng (gió); ầm ầm, ầm ì; 2. sủi bọt; 3. (nghĩa bóng) sôi (máu);
Kochen /n -s/
1. (sự) sôi; 2. [sự] nấu nưdng, nấu ăn, làm bếp; thức ăn, đồ ăn, món àn.
Wallung /f =, -en/
1. [sự] sôi, nổi sóng, sóng động, ba động; 2. (nghĩa bóng) cơn bột phát; 2. [sự] công phẫn, bát bình.
Sud /m -(e)s,/
1. [sự] sôi, nắu, luộc; 2. nưóc dùng, nưóc hầm, nưđc luộc, nưóc luộc thịt, nưóc xuýt.
wirbeln /vi/
1. quay, xoay, quay tròn, quay tít; 2. chạy vèo vèo, leo vút, bay nhanh, lưót nhanh; 3. đánh một hồi (tróng); 4. sôi, sôi réo, sôi sùng sục; 5. cuồn cuộn bóc lên (khói, bụi).
aufbrodeln /vi (s)/
sôi lên, sôi.