wallen /(sw. V.)/
(hat) để cho sôi;
làm sôi;
đun sôi;
wallen /(sw. V.)/
(hat) (biển) nổi sóng ầm ầm;
wallen /(sw. V.)/
(hat) (géh ) gợn sóng;
nhấp nhô;
wallen /(sw. V.)/
(ist) dâng lên ầm ầm;
cuôn đi;
wallen /(sw. V.)/
(ist) bay phấp phói;
tung bay;
wallen /(sw. V.; hat)/
(ist) (geh od spott ) bước đi với vẻ trịnh trọng;
wallen /(sw. V.; hat)/
(veraltet) hành hương;
wällen /(sw. V.; hat) (landsch.)/
đun sôi;