TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

wallen

để cho sôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm sôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đun sôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổi sóng ầm ầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gợn sóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhấp nhô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dâng lên ầm ầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuôn đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay phấp phói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tung bay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bước đi với vẻ trịnh trọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hành hương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
wällen

đun sôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đun sôi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

wällen

wällen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
wallen

wallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er beneidet die Menschen, die in ihrer eigenen Zeit leben, die tun können, was sie wallen, ohne an die Zukunft zu denken, ohne die Folgen ihres Handelns zu kennen.

Hắn ganh với những người được sống trong thời gian của họ, được làm điều họ muốn mà không cần nghĩ tới tương lai, không cần biết hậu quả việc mình làm.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wällen /vt/

đun sôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wallen /(sw. V.)/

(hat) để cho sôi; làm sôi; đun sôi;

wallen /(sw. V.)/

(hat) (biển) nổi sóng ầm ầm;

wallen /(sw. V.)/

(hat) (géh ) gợn sóng; nhấp nhô;

wallen /(sw. V.)/

(ist) dâng lên ầm ầm; cuôn đi;

wallen /(sw. V.)/

(ist) bay phấp phói; tung bay;

wallen /(sw. V.; hat)/

(ist) (geh od spott ) bước đi với vẻ trịnh trọng;

wallen /(sw. V.; hat)/

(veraltet) hành hương;

wällen /(sw. V.; hat) (landsch.)/

đun sôi;