Việt
sôi lên
sôi.
bắt đầu sôi
bốc lên
bay lên
Anh
seethe
Đức
aufbrodeln
aufkochen
Sie stehen ruhig da, aber insgeheim kochen sie vor Zorn.
Họ thản nhiên đứng đó, nhưng trong thâm tâm lại giận sôi lên.
They stand quietly, but secretly they seethe with their anger.
aufkochen /(sw. V.)/
(ist) bắt đầu sôi; sôi lên;
aufbrodeln /(sw. V.; ist)/
sôi lên; bốc lên; bay lên;
aufbrodeln /vi (s)/
sôi lên, sôi.
seethe /xây dựng/