TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sôi lên

sôi lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sôi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bắt đầu sôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bốc lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sôi lên

 seethe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sôi lên

aufbrodeln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufkochen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Sie stehen ruhig da, aber insgeheim kochen sie vor Zorn.

Họ thản nhiên đứng đó, nhưng trong thâm tâm lại giận sôi lên.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They stand quietly, but secretly they seethe with their anger.

Họ thản nhiên đứng đó, nhưng trong thâm tâm lại giận sôi lên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufkochen /(sw. V.)/

(ist) bắt đầu sôi; sôi lên;

aufbrodeln /(sw. V.; ist)/

sôi lên; bốc lên; bay lên;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufbrodeln /vi (s)/

sôi lên, sôi.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 seethe /xây dựng/

sôi lên