Việt
quay
xoay
quay tròn
quay tít
chạy vèo vèo
leo vút
bay nhanh
lưót nhanh
đánh một hồi
sôi
sôi réo
sôi sùng sục
cuồn cuộn bóc lên .
Đức
wirbeln
wirbeln /vi/
1. quay, xoay, quay tròn, quay tít; 2. chạy vèo vèo, leo vút, bay nhanh, lưót nhanh; 3. đánh một hồi (tróng); 4. sôi, sôi réo, sôi sùng sục; 5. cuồn cuộn bóc lên (khói, bụi).