fortschweben /vi (s)/
bay nhanh; -
anstiirmen /I vi (s)/
lao vun vút, phóng nhan, bay nhanh, lưđt nhanh; II vt xông vào, lăn xả vào, nhảy xổ vào, tấn công, công kích.
kursieren /vi/
1. lưu hành (tiền V.V.); 2. đi lại, lưu thông (về giao thông); 2. đi, bay nhanh, lưổt nhanh, loan truyền, lưu truyền, truyền đi.
wirbeln /vi/
1. quay, xoay, quay tròn, quay tít; 2. chạy vèo vèo, leo vút, bay nhanh, lưót nhanh; 3. đánh một hồi (tróng); 4. sôi, sôi réo, sôi sùng sục; 5. cuồn cuộn bóc lên (khói, bụi).