unigehen /(unr. V.; ist)/
Ioan truyền;
lưu truyền;
truyền đi;
tin đồn lan truyền ra. : ein Gerücht geht um
perpetuieren /[perpetu'i:ron] (sw. V.; hat) (bildungsspr., oft abwertend)/
kéo dài;
làm tồn tại mãi mãi;
lưu truyền;
tradieren /[tra'di:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
truyền miệng;
truyền lại;
chuyển giao;
lưu truyền;