TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lưu truyền

lưu truyền

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ioan truyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truyền đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kéo dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tồn tại mãi mãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truyền miệng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truyền lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyển giao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưu hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưu thông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lưổt nhanh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

loan truyền

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

truyền đi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

lưu truyền

überliefern

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

weitergeben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fortpflanzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sich fortpflanzen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unigehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

perpetuieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tradieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kursieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Gerücht geht um

tin đồn lan truyền ra.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kursieren /vi/

1. lưu hành (tiền V.V.); 2. đi lại, lưu thông (về giao thông); 2. đi, bay nhanh, lưổt nhanh, loan truyền, lưu truyền, truyền đi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unigehen /(unr. V.; ist)/

Ioan truyền; lưu truyền; truyền đi;

tin đồn lan truyền ra. : ein Gerücht geht um

perpetuieren /[perpetu'i:ron] (sw. V.; hat) (bildungsspr., oft abwertend)/

kéo dài; làm tồn tại mãi mãi; lưu truyền;

tradieren /[tra'di:ran] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

truyền miệng; truyền lại; chuyển giao; lưu truyền;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

lưu truyền

überliefern vt, weitergeben vt, fortpflanzen vt, sich fortpflanzen; sụ lưu truyền Überlieferung f