unigehen /(unr. V.; ist)/
Ioan truyền;
lưu truyền;
truyền đi;
ein Gerücht geht um : tin đồn lan truyền ra.
unigehen /(unr. V.; ist)/
(ma quỉ) đi quanh quẩn;
lang thang;
lảng vảng (spuken);
hier geht ein Gespenst um : ở đây có một con ma lảng vảng.
unigehen /(unr. V.; ist)/
suy nghĩ;
trù tính;
trù liệu;
ấp ủ;
nung nấu;
bận trí;
bận tâm;
mit einem Plan umgehen : bận tâm suy nghĩ về một kế hoạch.
unigehen /(unr. V.; ist)/
đô' i đãi;
đối xử;
cư xử;
freundlich nùteinander umge hen : đối xử với nhau vui vẻ mit Geld nicht umgehen können : không biết cách quản lý tiền nong.
unigehen /(unr. V.; ist)/
(veraltend) giao thiệp;
giao du;
tiếp xúc;
giao tiếp;
quan hệ;
sie gehen schon lange miteinander um : họ qua lại với nhau từ lâu (Spr.) sage mir, mit wem du umgehst, und ich sage dừ, wer du bist : hãy cho tôi biết bạn của anh là ai thì tôi sẽ nói cho anh biết anh là người thế nào.
unigehen /(unr. V.; ist)/
(ugs landsch ) đi vòng;