TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unigehen

Ioan truyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lưu truyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truyền đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi quanh quẩn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lang thang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lảng vảng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy nghĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trù tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trù liệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ấp ủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nung nấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bận trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bận tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đô'i đãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đối xử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cư xử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao thiệp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao du

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiếp xúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao tiếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quan hệ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đi vòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

unigehen

unigehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ein Gerücht geht um

tin đồn lan truyền ra.

hier geht ein Gespenst um

ở đây có một con ma lảng vảng.

mit einem Plan umgehen

bận tâm suy nghĩ về một kế hoạch.

freundlich nùteinander umge hen

đối xử với nhau vui vẻ

mit Geld nicht umgehen können

không biết cách quản lý tiền nong.

sie gehen schon lange miteinander um

họ qua lại với nhau từ lâu

(Spr.) sage mir, mit wem du umgehst, und ich sage dừ, wer du bist

hãy cho tôi biết bạn của anh là ai thì tôi sẽ nói cho anh biết anh là người thế nào.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unigehen /(unr. V.; ist)/

Ioan truyền; lưu truyền; truyền đi;

ein Gerücht geht um : tin đồn lan truyền ra.

unigehen /(unr. V.; ist)/

(ma quỉ) đi quanh quẩn; lang thang; lảng vảng (spuken);

hier geht ein Gespenst um : ở đây có một con ma lảng vảng.

unigehen /(unr. V.; ist)/

suy nghĩ; trù tính; trù liệu; ấp ủ; nung nấu; bận trí; bận tâm;

mit einem Plan umgehen : bận tâm suy nghĩ về một kế hoạch.

unigehen /(unr. V.; ist)/

đô' i đãi; đối xử; cư xử;

freundlich nùteinander umge hen : đối xử với nhau vui vẻ mit Geld nicht umgehen können : không biết cách quản lý tiền nong.

unigehen /(unr. V.; ist)/

(veraltend) giao thiệp; giao du; tiếp xúc; giao tiếp; quan hệ;

sie gehen schon lange miteinander um : họ qua lại với nhau từ lâu (Spr.) sage mir, mit wem du umgehst, und ich sage dừ, wer du bist : hãy cho tôi biết bạn của anh là ai thì tôi sẽ nói cho anh biết anh là người thế nào.

unigehen /(unr. V.; ist)/

(ugs landsch ) đi vòng;