kalkuliereri /(sw. V.; hat)/
sắp xếp;
sắp đặt;
trù liệu;
ausdenken /(unr. V.; hat)/
nghĩ ra;
trù tính;
trù liệu;
tính toán (ersinnen);
aussinnen /(st V.; hat) (geh.)/
nghĩ ra;
tưởng tượng ra;
trù tính;
trù liệu (sinnend erfin den);
hắn đã nghĩ ra kế hoạch thông minh ấy. : das hat er klug ausgesonnen
anzetteln /(sw. V.; hat) (abwertend)/
trù liệu;
trù tính;
âm mưu;
mưu toan làm một việc ám muội (anstiften, verursachen);
unigehen /(unr. V.; ist)/
suy nghĩ;
trù tính;
trù liệu;
ấp ủ;
nung nấu;
bận trí;
bận tâm;
bận tâm suy nghĩ về một kế hoạch. : mit einem Plan umgehen