TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trù liệu

trù liệu

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp xếp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghĩ ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trù tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tưởng tượng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trù tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

âm mưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mưu toan làm một việc ám muội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy nghĩ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ấp ủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nung nấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bận trí

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bận tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

trù liệu

vorbereiten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

planen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ermitteln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

kalkuliereri

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausdenken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aussinnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anzetteln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unigehen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Daher sehen u. a. das Arbeitsschutzgesetz, das Chemikaliengesetz mit dazugehöriger Gefahrstoffverordnung GefStoffV im Sinne eines umfassenden Arbeitsschutzes besondere Regelungen vor.

Do đó, luật bảo vệ lao động, luật hóa chất với quy định về những chất nguy hiểm (GefStoffV) v.v. trù liệu những điều luật đặc biệt trong ý nghĩa của một chính sách bảo hộ lao động toàn diện.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das hat er klug ausgesonnen

hắn đã nghĩ ra kế hoạch thông minh ấy.

mit einem Plan umgehen

bận tâm suy nghĩ về một kế hoạch.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kalkuliereri /(sw. V.; hat)/

sắp xếp; sắp đặt; trù liệu;

ausdenken /(unr. V.; hat)/

nghĩ ra; trù tính; trù liệu; tính toán (ersinnen);

aussinnen /(st V.; hat) (geh.)/

nghĩ ra; tưởng tượng ra; trù tính; trù liệu (sinnend erfin den);

hắn đã nghĩ ra kế hoạch thông minh ấy. : das hat er klug ausgesonnen

anzetteln /(sw. V.; hat) (abwertend)/

trù liệu; trù tính; âm mưu; mưu toan làm một việc ám muội (anstiften, verursachen);

unigehen /(unr. V.; ist)/

suy nghĩ; trù tính; trù liệu; ấp ủ; nung nấu; bận trí; bận tâm;

bận tâm suy nghĩ về một kế hoạch. : mit einem Plan umgehen

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trù liệu

vorbereiten vt, planen vt, ermitteln vt.