TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nghĩ ra

nghĩ ra

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát minh ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bịa đặt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bịa ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đoán ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhận ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng chế ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tưởng tượng ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tưởng tượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hư cấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phát hiện ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy tính cặn kẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắp đặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hình dung ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trù tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trù liệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tính toán

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trù tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vạch ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

âm mưu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mưu toan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mưu tính trù tính

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhìn thấu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trù hoạch

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lập mưu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tưỏng tượng ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưỏng tượng ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát minh ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sáng chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phát minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi hành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hành nghề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ảnh hưỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gây áp lực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểu thấu đáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lĩríhhội.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bịa ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tán thành

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồng ý

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ủng hộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đứng về phía

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

theo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nảy ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bỗng có ý định.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bịa đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đật điều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày chuyện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêu dệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày đặt ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thêu dệt ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nghĩ ra

 devise

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

devise

 
Từ điển toán học Anh-Việt

excogitate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

nghĩ ra

ausdenken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erfinden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ersinnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

erdenken

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erklügeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aushecken

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

spitzkriegen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausfindig machen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erdichten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dichten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausknobeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

imaginieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dazufinden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

etwzutun

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

austufteln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausgrübeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ertiifteln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aussinnen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausgriibehn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

austüfteln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

beifallen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Frau Königin, Ihr seid die Schönste hier,Aber Schneewittchen über den BergenBei den sieben ZwergenIst noch tausendmal schöner als Ihr. Thưa hoàng hậu,Ở đây bà đẹp tuyệt trần,Nhưng còn Bạch Tuyết muôn phần đẹp hơn,Nàng ta ở khuất núi non,Nơi nhà của bảy chú lùn sống chung. 763dfe5777a2c27611a199578994eb92

Als sie das hörte, lief ihr alles Blut zum Herzen, so erschrak sie, 'denn sie sah wohl, daß Schneewittchen wieder lebendig geworden war. Khi nghe vậy, hoàng hậu máu trào sôi lên vì tức giận, mụ biết chắc là Bạch Tuyết đã sống lại. f780a3af9a7f861d35d9c40f6e36898a

Nun aber," sprach sie, " will ich etwas aussinnen, das dich- zugrunde richten soll," und mit Hexenkünsten, die sie verstand, machte sie einen giftigen Kamm.

Mụ nói:- Được rồi, tao sẽ nghĩ ra kế khác để cho mày về âm phủ.Với những phép quỷ thuật, mụ làm một chiếc lược tẩm thuốc độc.

Und als sie sich endlich etwas ausgedacht hatte, färbte sie sich das Gesicht und kleidete sich wie eine alte Krämerin und war ganz unkenntlich.

Sau mụ nghĩ ra một kế, mụ bôi mặt, mặc quần áo trá hình thành một bà lão bán hàng, ai có gặp cũng khó lòng nhận ra được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er erdachte einen raffinierten Plan

hắn đã nghĩ ra một kế hoạch tinh vi.

die Lösung des Problems finden

nghĩ ra cách giải quyết vấn đề.

er grübelte einen Plan aus

hắn đã nghĩ ra một kế hoạch.

die Gestalten dieses Romans sind frei erfunden

các nhân vật trong cuốn tiểu thuyết này hoàn toàn do tưởng tượng.

das hat er klug ausgesonnen

hắn đã nghĩ ra kế hoạch thông minh ấy.

er hat den Schwindel gleich spitzgekriegt

ông ta lập tức nhận ra lời nói dối.

der Plan ist klug ersonnen

kế hoạch đã được vạch ra một cách thông minh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aushecken /vt/

bịa ra, nghĩ ra, tưỏng tượng ra.

ausgriibehn /vt/

nghĩ ra, tưỏng tượng ra, phát minh ra.

erfinden /vt/

1. sáng chế, phát minh; 2. nghĩ ra, tưỏng tượng ra.

austüfteln /vt (khinh bỉ)/

nghĩ ra, thi hành, hành nghề (thủ công), ảnh hưỏng, gây áp lực;

spitzkriegen /(tách được) vt/

hiểu, hiểu ra, đoán ra, nghĩ ra, nhận ra, hiểu thấu đáo, lĩríhhội.

erklügeln /vt/

nghĩ ra, tưỏng tượng ra, sáng chế ra, phát minh ra, bịa đặt ra, bịa ra.

beifallen /vi (s/

1. tán thành, đồng ý, ủng hộ, đứng về phía, theo; 2. nảy ra, nghĩ ra, bỗng có ý định.

ausdenken /vt/

nghĩ ra, tưỏng tượng ra, phát minh ra, bịa đặt, đật điều, bày đặt, bày chuyện, thêu dệt;

ersinnen /vt/

nghĩ ra, tìm ra, tưỏng tượng ra, sáng chế ra, phát minh ra, bịa ra, bày đặt ra, thêu dệt ra.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

excogitate

Nghĩ ra, trù hoạch, lập mưu

Từ điển toán học Anh-Việt

devise

nghĩ ra, phát minh ra

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ausknobeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/

suy tính; nghĩ ra (ausklügeln);

erdenken /(unr. V.; hat)/

nghĩ ra; tưởng tượng ra (ausdenken, ersinnen);

hắn đã nghĩ ra một kế hoạch tinh vi. : er erdachte einen raffinierten Plan

imaginieren /(sw. V.; hat) (bildungsspr.)/

tưởng tượng; nghĩ ra; hư cấu (sich vor stellen, einbilden);

dazufinden,etwzutun /có sức lực/lòng can đảm để làm việc gì; Arbeit finden/

phát hiện ra; tìm ra; nghĩ ra;

nghĩ ra cách giải quyết vấn đề. : die Lösung des Problems finden

austufteln /(sw. V.; hat) (ugs.)/

nghĩ ra; suy tính cặn kẽ; sắp đặt (ausarbeiten, ersinnen, ausdenken);

ausgrübeln /(sw. V.; hat)/

nghĩ ra; tưởng tượng ra; phát minh ra (herausfinden, ersinnen);

hắn đã nghĩ ra một kế hoạch. : er grübelte einen Plan aus

ertiifteln /(sw. V.; hat) (seltener)/

hình dung ra; tưởng tượng ra; nghĩ ra (austüfteln);

erfinden /(st. V.; hat)/

nghĩ ra; tưởng tượng ra; bịa đặt ra (ausdenken, fantasieren);

các nhân vật trong cuốn tiểu thuyết này hoàn toàn do tưởng tượng. : die Gestalten dieses Romans sind frei erfunden

ausdenken /(unr. V.; hat)/

nghĩ ra; trù tính; trù liệu; tính toán (ersinnen);

aussinnen /(st V.; hat) (geh.)/

nghĩ ra; tưởng tượng ra; trù tính; trù liệu (sinnend erfin den);

hắn đã nghĩ ra kế hoạch thông minh ấy. : das hat er klug ausgesonnen

erklügeln /(sw. V.; hat) (selten)/

nghĩ ra; tưởng tượng ra; bịa đặt ra; bịa ra (spitzfindig erdenken);

aushecken /(sw. V.; hat) (ugs.)/

vạch ra; nghĩ ra; âm mưu; mưu toan; mưu tính trù tính (sich ausdenken, planen);

spitzkriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

hiểu; hiểu ra; đoán ra; nghĩ ra; nhận ra; nhìn thấu (durchschauen, herausbekommen);

ông ta lập tức nhận ra lời nói dối. : er hat den Schwindel gleich spitzgekriegt

ersinnen /(st. V.; hat) (geh.)/

nghĩ ra; tìm ra; đặt ra; tưởng tượng ra; sáng chế ra; phát minh ra (sich ausdenken);

kế hoạch đã được vạch ra một cách thông minh. : der Plan ist klug ersonnen

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 devise

nghĩ ra

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nghĩ ra

ausdenken vt, erdenken vt, ausfindig machen, erdichten vt, erfinden vt, dichten vt, ersinnen vt