vormerken /vt/
1. vạch ra, đề ra (kế hoạch); 2. (für A) đăng kí đặt hàng, đặt; sich für etw. (A) vormerken lassen đăng kí trưóc, đặt trưóc.
verblichen /vt/
1. vào sổ, ghi chép; 2. nêu lên, nhận xét, vạch ra, chỉ rỗ.
Erarbeitung /f =, -en/
1. năng xuất, hiệu qủa, [sự] sản xuất chế tạo; 2. [sự] vạch ra, thảo ra, dự thảo (kế hoạch).
äufzeigen /vt/
vạch ra, bóc trần, vạch trần, lột trần, phát hiện, khám phá, buộc tội.
erarbeiten /vt/
1. làm ra, làm ăn, kiểm ra, kiém được, làm được; 2. vạch ra, thảo ra, dự thảo (ké hoạch...).
offenbaren /(không tách) (part l offenbart u geoffenbart) vt/
(không tách) (part l offenbart u geoffenbart) biểu hiện, biểu lộ, tỏ rõ, hiện rõ, phát hiện, phơi bày, vạch ra, vạch trần, bóc trần;
verzeichnen /vt/
1. ghi, biên, ghi tên, biên tên, lập danh sách; 2. nêu lên, nhận xét, vạch ra, chỉ rõ; 3. vẽ sai;
hervorheben /vt/
nhấn mạnh, nêu bật, đẩy [kéo]... ra, đưa ra, nêu ra, làm dấu, đánh dấu, ghi dấu, nhận xét, vạch ra, chỉ rõ, đề đạt, gạch đít, gạch dưói.
bezeichnen /vt/
1. đánh dâu, ghi dấu, làm dấu, ghi chép, ghi, nêu lên, nhận xét , vạch ra, chỉ rõ; 2. biểu thi, chỉ định, chỉ rõ, định rõ, đặc trưng; 3. có nghĩa là, nghĩa là.