vormerken /(sw. V.; hat)/
ghi nhớ;
ghi vào sổ;
ghi nhận;
ich habe mir seinen Besuch für 10 Uhr im Kalender vorgemerkt : tôi dã ghi vào lịch cuộc hẹn của ông ấy vào lúc 10 giờ.
vormerken /(sw. V.; hat)/
đăng ký trước;
đặt trước;
ein Zimmer vormerken lassen : đặt trước một phòng.