TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vormerken

vạch ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đề ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đăng kí đặt hàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghi nhớ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghi vào sổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghi nhận

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đăng ký trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đặt trước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vormerken

vormerken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ich habe mir seinen Besuch für 10 Uhr im Kalender vorgemerkt

tôi dã ghi vào lịch cuộc hẹn của ông ấy vào lúc 10 giờ.

ein Zimmer vormerken lassen

đặt trước một phòng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sich für etw. (A) vormerken lassen

đăng kí trưóc, đặt trưóc.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vormerken /(sw. V.; hat)/

ghi nhớ; ghi vào sổ; ghi nhận;

ich habe mir seinen Besuch für 10 Uhr im Kalender vorgemerkt : tôi dã ghi vào lịch cuộc hẹn của ông ấy vào lúc 10 giờ.

vormerken /(sw. V.; hat)/

đăng ký trước; đặt trước;

ein Zimmer vormerken lassen : đặt trước một phòng.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vormerken /vt/

1. vạch ra, đề ra (kế hoạch); 2. (für A) đăng kí đặt hàng, đặt; sich für etw. (A) vormerken lassen đăng kí trưóc, đặt trưóc.