Việt
vạch ra
đề ra
đăng kí đặt hàng
đặt
Đức
vormerken
sich für etw. (A) vormerken lassen
đăng kí trưóc, đặt trưóc.
vormerken /vt/
1. vạch ra, đề ra (kế hoạch); 2. (für A) đăng kí đặt hàng, đặt; sich für etw. (A) vormerken lassen đăng kí trưóc, đặt trưóc.