Việt
ghi
biên
ghi tên
biên tên
lập danh sách
nêu lên
nhận xét
vạch ra
chỉ rõ
vẽ sai
Đức
verzeichnen
verzeichnen /vt/
1. ghi, biên, ghi tên, biên tên, lập danh sách; 2. nêu lên, nhận xét, vạch ra, chỉ rõ; 3. vẽ sai;