niederschreiben /vt/
ghi, chép, biên, ghi chép, biên chép; nieder
einschreiben /vt/
1. ghi vào, ghi, biên, chép vào; einen Brief einschreiben fassen, einen Brief eingeschrieben schicken gửi thư theo lói bảo đảm; Einschreiben! thư bảo đảm (dấu hoặc chữ đề trên phong bì); 2. (toán) vẽ nội tiếp;
lateral /a/
1. (giải phẫu, ngôn ngữ) bên; 2. (kĩ thuật) [thuộc] sưòn, cạnh, biên, hông, dọc, theo hưóng dọc.
annotieren /vt/
1. chú thích, chú dẫn, ghi chú, chú giải, phụ chú; 2. ghi, chép, biên (tên); 3. thêm các nhận xét.
Bande II /f =, -n/
1. cạnh, mép, rìa, biên, bờ, đầu, ngọn, chỗ cuối, miệng, viền; mép vải, rêo vải; 2. mép bàn bi-a.
verankern /vt/
1. thả neo; 2. (kĩ thuật) kẹp, cặp, bắt chặt; 3. củng cố, kiện toàn; 4. (in D) ghi, chép, biên, đóng chặt, buộc chặt; etw. gesetzlich verankern hợp pháp hóa, hợp thúc hóa;
verzeichnen /vt/
1. ghi, biên, ghi tên, biên tên, lập danh sách; 2. nêu lên, nhận xét, vạch ra, chỉ rõ; 3. vẽ sai;
Kimme /f =, -n/
1. khấc, vét đẽo, vết rạch, vét khía, vết băm, đường vạc; 2. cạnh, mép, rìa, biên, bò, -đầu ngọn; 3. (kĩ thuật) cái khấc, cái ngấn (trong thùng); 4. (quân sự) [cái] rãnh ngắm, khe ngắm, biểu xích, thưóc ngắm, máy ngắm.
entschwinden /vi (s)/
mất, biến mắt, mắt hút, biên; dem Gedächtnis entschwinden quên mất.