Begrenzung /die; -, -en/
sự hạn chế;
sự giới hạn (das Begrenzen);
das macht jede Begrenzung des Risikos unmöglich : điều đó khiến cho mọi nỗ lực hạn chế rủi ro là không thể được.
Begrenzung /die; -, -en/
đường biên giới;
đường giới hạn;
ranh giới (Grenze, Ein grenzung);
eine Begrenzung überschreiten : vượt quá một giới hạn.