Việt
sự hạn chế
giới hạn
hạn chế
sự giới hạn
Anh
limiting
Đức
Begrenzung
Grenz-
einschränkend
Pháp
limitation
Grenz- /pref/TOÁN, CH_LƯỢNG/
[EN] limiting
[VI] (thuộc) giới hạn, hạn chế
Begrenzung /f/KT_GHI, Đ_TỬ/
[VI] sự giới hạn
einschränkend /adj/Đ_TỬ/
[VI] giới hạn, hạn chế
limiting /IT-TECH,TECH,INDUSTRY/
[DE] Begrenzung
[FR] limitation
hạn chế, giới hạn Tác động hạn chế biên độ cỉn thiết hoặc khổng mong muđn do một bộ hạn chế thực hiện đối với tín hiệu. Còn gội là clipping; peak clipping.