TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đường giới hạn

đường giới hạn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giao tuyến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vạch biên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường biên giới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ranh giới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

đường giới hạn

margin line

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 border line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 demarcation line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 limiting curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 limiting line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

border line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 bound

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

limiting curve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

limiting line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

đường giới hạn

Begrenzungsiinie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kante

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grenzlinie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Begrenzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Hauptfließlinien (1,0), sichtbare Körperkanten, Gewindebegrenzungen

Đường chính (1,0), các cạnh của vật thể thấy được, đường giới hạn ren

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Damit ist eine eingeschränkte Weiterfahrt möglich.

Nhờ vậy, ô tô có thể chạy tiếp một đoạn đường giới hạn.

Um eine eingeschränkte Weiterfahrt zu ermöglichen, wird ein Druck, z.B. 800 bar im Rail gehalten.

Để ô tô có thể chạy tiếp trong đoạn đường giới hạn, một áp suất trong ống phân phối được duy trì thí dụ 800 bar.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine Begrenzung überschreiten

vượt quá một giới hạn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Begrenzungsiinie /die/

đường giới hạn;

Kante /[’kanta], die; -, -n/

giao tuyến; đường giới hạn;

Grenzlinie /die/

(Ballspiele) đường giới hạn; vạch biên;

Begrenzung /die; -, -en/

đường biên giới; đường giới hạn; ranh giới (Grenze, Ein grenzung);

vượt quá một giới hạn. : eine Begrenzung überschreiten

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 border line, demarcation line, limiting curve, limiting line, line

đường giới hạn

border line

đường giới hạn

border line, bound

đường giới hạn

limiting curve

đường giới hạn

limiting line

đường giới hạn

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

margin line

đường giới hạn