border line /hóa học & vật liệu/
đường mép
border line /điện lạnh/
đường phân giới
border line, boundary /xây dựng/
đường phân giới
reaction border, border line
giới hạn phản ứng
abutment, abuttal, border line, boundary
đường biên
page border, border arcs, border line, contour
đường viền trang
1. Là đường tạo ra rìa ngoài biên giới của một lớp đối tượng vùng.2. Trong LIBRARIAN, là đường biên giới tách một lớp đối trượng vùng thành các tile.
border line, demarcation line, limiting curve, limiting line, line
đường giới hạn