Việt
đường biên
ranh giới
đường bao
đường ranh giới
đường ngoại vi
đường ranh
rìa tấm vải
hình dạng
profin
biên dạng
hình bên ngoài
đưòng vạch
tinh giới
lề
đường gờ
ngoại hình
hình bao
prôfin
lược đồ
đại cương
Anh
boundary
boundary line
outline
border line
abutment
abuttal
frontier
side-line
touch-line
Touchline
cordon line
configuration
Đức
Begrenzungslinie
Grenze
Grenzlinie
Außen
Seitenauslinie
Selten
linguistisch
Webkante
Markierungslinie
Führungsfase
Vạt dẫn hướng (Đường biên dẫn)
c đường biên bên trong và bên ngoài.
bahngesteuerte Werkstückbewegung
Chuyển động của chi tiết được điều khiển theo đường biên
Die CCD-Kameraim Empfangsteil misst die durch den Schattenwurf abgebildete Kontur des Messobjekts.
Máy quay CCD trong phầ'n thu nhận đo đường biên của vật thể dưới dạng bóng ảnh được phóng rọi.
Länge der Randlinie
Độ dài của đường biên
den Ball über die Linie ins Aus schlagen
đẩy bóng ra khỏi đường bièn.
ranh giới, tinh giới, đường biên, lề, đường bao, đường gờ
ngoại hình, hình bao, đường biên, prôfin, lược đồ, đại cương
Markierungslinie /í =, -n/
đường biên, đưòng vạch (bóng chuyền); -
hình dạng, đường biên,
profin, biên dạng, đường biên; hình bên ngoài
Außen /li. nie, die (Ballspiele)/
đường biên;
Seitenauslinie /die (Ballspiele)/
đường biên (Auslinie);
Selten /.li. nie, die/
(bes Ballspiele) đường biên (Auslinie);
linguistisch /(Adj.)/
(Sport) đường ranh; đường biên;
đẩy bóng ra khỏi đường bièn. : den Ball über die Linie ins Aus schlagen
Webkante /die/
rìa tấm vải; đường biên;
Begrenzungslinie /f/XD/
[EN] boundary line
[VI] đường biên
Grenze /f/XD/
[EN] boundary
[VI] ranh giới, đường biên, đường bao
Grenzlinie /f/V_TẢI/
[EN] cordon line
[VI] đường ranh giới, đường biên, đường ngoại vi
đường biên (bóng đá)
abutment, abuttal, border line, boundary