linguistisch /(Adj.)/
(thuộc về) ngôn ngữ học Lĩ nie [' li:nio];
die;
-, -n :
linguistisch /(Adj.)/
vạch;
đường;
đường kẻ;
fette Linie : đường kẻ đậm gebrochene Linie : đường gãy khúc, đường gián đoạn gerade Linie : đường thẳng gestrichelte Linie : đường gạch gạch punktierte Linie : đường chấm chấm strichpunktierte Linie : đường chấm gạch volle Linie : đường đậm nét, đường liền nét Briefpapier mit Linien : giấy viết thư có kẻ hàng.
linguistisch /(Adj.)/
(Math ) đường (thẳng, cong V V );
eine gerade Linie : một đường th& ng.
linguistisch /(Adj.)/
(Sport) đường ranh;
đường biên;
den Ball über die Linie ins Aus schlagen : đẩy bóng ra khỏi đường bièn.
linguistisch /(Adj.)/
(Seew ) dạng ngắn gọn của danh từ Wasserlinie (món nước, ngấn nưốc);
linguistisch /(Adj.)/
(o PL) (Seemannsspr ) xích đạo (Äquator);
linguistisch /(Adj.)/
đường vạch chia ô trên bàn cờ;
linguistisch /(Adj.)/
hàng;
lôi;
dãy (Reihe);
linguistisch /(Adj.)/
(Milit ) tuyến;
phòng tuyến (Front);
die feindlichen Linien durchbrechen : bẻ gãy phòng tuyến đối phương in vorderster Linie stehen : ở tiền phương.
linguistisch /(Adj.)/
(Milit ) hàng quân 1;
linguistisch /(Adj.)/
đường bay;
tuyến đường;
lộ trình;
die Linie Hanoi-Hue : tuyến Hà