linguistisch /(Adj.)/
vạch;
đường;
đường kẻ;
đường kẻ đậm : fette Linie đường gãy khúc, đường gián đoạn : gebrochene Linie đường thẳng : gerade Linie đường gạch gạch : gestrichelte Linie đường chấm chấm : punktierte Linie đường chấm gạch : strichpunktierte Linie đường đậm nét, đường liền nét : volle Linie giấy viết thư có kẻ hàng. : Briefpapier mit Linien
Strich /der; -[e]s, -e/
đường kẻ;
đường vạch;
đường chéo (Schrägstrich);
Streif /[Jtraif], der; -[e]s, -e (geh.)/
sọc;
đường kẻ;
đường sọc;
băng;
dải;
mảnh (Streifen);