TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

streif

sọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường kẻ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đường sọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

băng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

băng nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dải nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mảnh nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc thám hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyến thám hiểm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyên đi khảo sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trình bày điểm qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

streif

Streif

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Streif /[Jtraif], der; -[e]s, -e (geh.)/

sọc; đường kẻ; đường sọc; băng; dải; mảnh (Streifen);

Streif /chen, das; -s, -/

băng nhỏ; dải nhỏ; mảnh nhỏ;

Streif /.zug, der/

cuộc thám hiểm; chuyến thám hiểm; chuyên đi khảo sát (Erkun dungszug);

Streif /.zug, der/

sự trình bày điểm qua;