Việt
đường sọc
đường vạch
đường vân
đường đứt nét
vệt dài
sọc
đường kẻ
băng
dải
mảnh
Anh
stripe
streak lines
streak
streaklines
dashed line
Đức
Streichlinien
Strichlinie
Streifen
Streif
Dadurch sind die Feilenzähne versetzt im Eingriff und verhindern so eine starke Riefenbildung.
Qua đó các gai giũa đạt được tác dụng so le và do đó ngăn chặn việc hình thành quá nhiều các đường sọc.
An der Ausschussseite ist die Lehre angeschrägt, damit beim Prüfen keine Riefen entstehen.
Hai mặt đo ở đầu bị loại của calip hàm được vát nghiêng, do đó khi kiểm tra không sinh ra đường sọc, vết xước.
Riefen
Đường sọc
das Kleid hat feine Streifen
chiếc 'váy đầm có những đường sọc nhỏ.
Streifen /der; -s, -/
đường vạch; đường sọc;
chiếc ' váy đầm có những đường sọc nhỏ. : das Kleid hat feine Streifen
Streif /[Jtraif], der; -[e]s, -e (geh.)/
sọc; đường kẻ; đường sọc; băng; dải; mảnh (Streifen);
vệt dài, đường sọc
Streichlinien /f pl/VLC_LỎNG/
[EN] streaklines
[VI] đường sọc, đường vân
Strichlinie /f/CNSX/
[EN] dashed line
[VI] đường đứt nét, đường vạch, đường sọc
streak lines, stripe /vật lý;xây dựng;xây dựng/
streak /xây dựng/
đường sọc (trên giấy)