stripe
đường sọc sợi ngang
stripe
vằn sợi
stripe
đường vân
stripe /dệt may/
vệt sô sợi
stripe /dệt may/
sọc sợi
strip, stripe
đường sọc sợi ngang
streak lines, stripe /vật lý;xây dựng;xây dựng/
đường sọc
streak lines, stripe /vật lý/
đường vân
marginal strip, stripe
dải mép của mặt đường
traffic strip, stripe
vạch trục đường
crack, strip, stripe
đường sọc sợi ngang
crack, strip, stripe
vằn sợi
crack, strip, stripe
vệt tách sợi
test strip, stripe, tape
băng thử
Băng dính bằng cao su, vải và plastic để quấn và cách điện các chỗ nối dây. Cuộn băng dùng ghi âm và thu ảnh.
bright spot, streak, stria, stripe
vệt sáng chói