Việt
vệt tách sợi
vệt xô sợi
đường xọc sợi ngang
vằn sợi
Anh
stripe
trace
crack
strip
Đức
Streifen
Streifen /m/KT_DỆT/
[EN] crack, strip, stripe
[VI] vệt tách sợi, vệt xô sợi; đường xọc sợi ngang; vằn sợi
stripe, trace
crack, strip, stripe