strip /xây dựng/
đường sọc sợi ngang
strip
bể tẩy gỉ
strip /cơ khí & công trình/
bể tẩy gỉ
strip
bể tẩy mạ
strip /giao thông & vận tải/
mảnh điều chỉnh
strip /y học/
mảnh, dải
strip /cơ khí & công trình/
độ thoát khuôn
strip /điện lạnh/
tước (cho mỏng)
strip /cơ khí & công trình/
tưới (bỏ vỏ)
strip
bóc lớp ngoài
strip /điện/
bóc lớp ngoài
strip /xây dựng/
dải băng
strip /giao thông & vận tải/
dải cất hạ cánh
strip
đường sọc sợi ngang
strip
đỡ ván khuôn
strip
vằn sợi
strip
nẹp (gỗ)
strip /xây dựng/
nẹp (gỗ)
strip
nêm điều chỉnh (đường dẫn trượt của máy)
strip /cơ khí & công trình/
nêm điều chỉnh (đường dẫn trượt của máy)
strip /hóa học & vật liệu/
dỡ khuôn
strip /hóa học & vật liệu/
dỡ thỏi
strip /xây dựng/
thóa dỡ ván khuôn
strip /xây dựng/
thóa dỡ ván khuôn
strip /cơ khí & công trình/
thóa rời
strip /hóa học & vật liệu/
dỡ thỏi
strip /cơ khí & công trình/
vê tròn (ren)
strip /cơ khí & công trình/
vê tròn (đầu ren)
strip
vê tròn (ren)
strip /xây dựng/
thanh (gỗ)
strip
băng thép
strip /dệt may/
đường sọc sợi ngang