TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 strip

đường sọc sợi ngang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bể tẩy gỉ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bể tẩy mạ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mảnh điều chỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ thoát khuôn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tưới

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bóc lớp ngoài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dải băng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dải cất hạ cánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đỡ ván khuôn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vằn sợi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nẹp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nêm điều chỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dỡ khuôn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dỡ thỏi

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thóa dỡ ván khuôn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thóa rời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vê tròn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thanh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

băng thép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 strip

 strip

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 strip /xây dựng/

đường sọc sợi ngang

 strip

bể tẩy gỉ

 strip /cơ khí & công trình/

bể tẩy gỉ

 strip

bể tẩy mạ

 strip /giao thông & vận tải/

mảnh điều chỉnh

 strip /y học/

mảnh, dải

 strip /cơ khí & công trình/

độ thoát khuôn

 strip /điện lạnh/

tước (cho mỏng)

 strip /cơ khí & công trình/

tưới (bỏ vỏ)

 strip

bóc lớp ngoài

 strip /điện/

bóc lớp ngoài

 strip /xây dựng/

dải băng

 strip /giao thông & vận tải/

dải cất hạ cánh

 strip

đường sọc sợi ngang

 strip

đỡ ván khuôn

 strip

vằn sợi

 strip

nẹp (gỗ)

 strip /xây dựng/

nẹp (gỗ)

 strip

nêm điều chỉnh (đường dẫn trượt của máy)

 strip /cơ khí & công trình/

nêm điều chỉnh (đường dẫn trượt của máy)

 strip /hóa học & vật liệu/

dỡ khuôn

 strip /hóa học & vật liệu/

dỡ thỏi

 strip /xây dựng/

thóa dỡ ván khuôn

 strip /xây dựng/

thóa dỡ ván khuôn

 strip /cơ khí & công trình/

thóa rời

 strip /hóa học & vật liệu/

dỡ thỏi

 strip /cơ khí & công trình/

vê tròn (ren)

 strip /cơ khí & công trình/

vê tròn (đầu ren)

 strip

vê tròn (ren)

 strip /xây dựng/

thanh (gỗ)

 strip

băng thép

 strip /dệt may/

đường sọc sợi ngang