adjuster cotter
nêm điều chỉnh
tightening wedge
nêm điều chỉnh
adjusting wedge
nêm điều chỉnh
adjuster cotter, adjusting shims, adjusting strip, adjusting wedge
nêm điều chỉnh
strip
nêm điều chỉnh (đường dẫn trượt của máy)
strip /cơ khí & công trình/
nêm điều chỉnh (đường dẫn trượt của máy)
adjusting wedge, shim
cái nêm điều chỉnh
adjusting wedge /cơ khí & công trình/
cái nêm điều chỉnh
adjusting wedge /xây dựng/
cái nêm điều chỉnh
adjusting wedge
cái nêm điều chỉnh