Việt
nêm điều chỉnh
nẽm điều chinh
cái nêm điều chỉnh
nên định vị
Anh
adjusting wedge
shim
Đức
Stellkeil
Pháp
coin de réglage
adjusting wedge /ENG-MECHANICAL/
[DE] Stellkeil
[EN] adjusting wedge
[FR] coin de réglage
nêm điều chỉnh, nên định vị
adjusting wedge /cơ khí & công trình/
adjusting wedge, shim