Gängelband /[’gerjal-], das (PI. ...bänder) (veraltet)/
dải băng;
quai da (dắt trẻ em khi tập đi);
xỏ mũi ai, chỉ huy ai, không cho ai được tự ý (độc lập) hành động : jmdn. am Gängelband füh- ren/haben/halten bị ai chỉ huy, bị ai dắt mũi. : am Gängelband gehen
Nestel /die; -n (landsch.)/
sợi dây;
dây nhỏ;
dải băng;
Soutache /[su'taj(a)l, die; -, -n [...jh] (Textìlind.)/
dải băng;
dải trang súc đính trên váy áo;
Bahn /[ba:n], die; -, -en/
miếng dạng dài;
dải băng;
mảnh vải (nguyên khổ);
tấm vải (breiter Streifen);
các quai đeo của một chiếc váy : die Bahnen eines Rockes tửng tấm giấy dán tường. : die einzelnen Bahnen der Tapete
Band /das; -[e]s, Bänder/
ruy-băng;
dải băng;
cuộn dây;
dây cột;
miếng vải hay giấy dài và hẹp;
trên tóc có buộc một sợi ruy- băng : ein Band im Haar tragen mua 5 mét dây : 5 Meter Band kaufen dây băng đeo huân chương Bắc đẩu bội tinh của Pháp. : das Band der Ehrenlegion