TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mảnh vải

mảnh vải

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miếng dạng dài

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dải băng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tấm vải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng rộng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoảng mênh mông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi khoáng đãng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nơi rộng rãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vĩ độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắm vải.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

mảnh vải

Schleier

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bahn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Breite

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Bahnen eines Rockes

các quai đeo của một chiếc váy

die einzelnen Bahnen der Tapete

tửng tấm giấy dán tường.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Breite /I f =, -n/

1. [chiều, bề] rông, ngang; 2. khoảng rộng, khoảng mênh mông, nơi khoáng đãng, nơi rộng rãi; 3. vĩ độ; 4. mảnh vải [nguyên khổ], tắm vải.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bahn /[ba:n], die; -, -en/

miếng dạng dài; dải băng; mảnh vải (nguyên khổ); tấm vải (breiter Streifen);

các quai đeo của một chiếc váy : die Bahnen eines Rockes tửng tấm giấy dán tường. : die einzelnen Bahnen der Tapete

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mảnh vải

Schleier m