Breite /I f =, -n/
1. [chiều, bề] rông, ngang; 2. khoảng rộng, khoảng mênh mông, nơi khoáng đãng, nơi rộng rãi; 3. vĩ độ; 4. mảnh vải [nguyên khổ], tắm vải.
Breite /II sub ins ~ gehen/
II sub ins Breite gehen 1. rộng ra, md rộng ra, nói rộng ra, lan rộng, truyền rộng, truyền ra; 2. [được] phổ biến, truyền bá, phổ cập.