TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bề ngang

bề ngang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiều ngang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bề rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bề ngang

 broad

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bề ngang

Breite

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ordinate: Besetzungszahl (Säulenbreite ? Klassenweite)

Trục tung: Số lần xảy ra (bề ngang cột =/= khoảng biên độ nhóm)

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

3.50 = Maulweite in Zoll

3.50 = Bề ngang vành bánh xe theo inch

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Gangbreite

Bề ngang rãnh vít

Stegbreite

Bề ngang sống trục vít

Die Mattenbreite ist im Allgemeinen 125 cm, zuzüglich ca. 10 cm Überlappung.

Bề ngang thông thường là 125 cm, thêm khoảng 10 cm phủ xếp mép lên nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Länge, Breite und Höhe eines Zimmers

chiều dài, chiều rộng vá chiều cao của một căn phòng

ein Wegvon drei Meter Breite

một con đường có chiều ngang ba mét', in die Breite gehen (ugs.): mập ra, béo ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Breite /die; -, -n/

chiều ngang; bề ngang; bề rộng;

chiều dài, chiều rộng vá chiều cao của một căn phòng : Länge, Breite und Höhe eines Zimmers một con đường có chiều ngang ba mét' , in die Breite gehen (ugs.): mập ra, béo ra. : ein Wegvon drei Meter Breite

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 broad /xây dựng/

bề ngang