Quere /die; - (ugs.)/
chiều ngang;
cắt ngang vật gì : etw. der Quere nach durchschneiden jmdm. in die Quere kommen/(sel- tener:) geraten/laufen (ugs.): thành ngữ này có ba nghĩa: (a) gây cản trở, là chướng ngại vật đối với ai : thường được dùng trong các thành ngữ : (b) tình cờ chạm mặt ai : (c) cản đường ai, chắn ngang đầu xe của ai.
Breite /die; -, -n/
chiều ngang;
bề ngang;
bề rộng;
chiều dài, chiều rộng vá chiều cao của một căn phòng : Länge, Breite und Höhe eines Zimmers một con đường có chiều ngang ba mét' , in die Breite gehen (ugs.): mập ra, béo ra. : ein Wegvon drei Meter Breite