TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hướng ngang

hướng ngang

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chiều ngang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hướng cắt ngang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

hướng ngang

cross direction

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transverse direction

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

transverse

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

horizontal direction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

hướng ngang

Querrichtung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Querlenker

Đòn dẫn hướng ngang

Zwei Querlenker

Hai đòn dẫn hướng ngang

Doppelquerlenkerachse (Bild 3).

Cầu hai đòn dẫn hướng ngang (Hình 3).

Hohe Seitenstabilität und Seitenführung.

Tính ổn định ngang và dẫn hướng ngang cao

Ungleich lange Querlenker.

Hai đòn dẫn hướng ngang có độ dài khác nhau.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cross direction

hướng ngang

horizontal direction

hướng ngang

transverse

hướng ngang

transverse direction

hướng ngang

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Querrichtung /f/GIẤY/

[EN] cross direction

[VI] hướng ngang

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cross direction

hướng ngang

cross direction

hướng ngang, chiều ngang

transverse

hướng ngang, hướng cắt ngang

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

transverse direction

hướng ngang