Việt
thanh ngang
hướng ngang
dầm ngang
cắt ngang
trục lớn cúa elip // ngang
xiên
transversal
xà ngang
hướng cắt ngang
theo hướng ngang
Anh
transverse
Đức
quer
diagonal
schräg
querlaufend
Querträger
Quer-
querverlaufend
Pháp
cắt ngang (kết cấu tàu thủy)
dầm ngang (kết cấu tàu thủy)
Quer- /pref/VT_THUỶ/
[EN] transverse
[VI] thanh ngang, dầm ngang (kết cấu tàu)
querverlaufend /adv/VT_THUỶ/
[VI] theo hướng ngang, cắt ngang (kết cấu tàu thuỷ)
transverse /INDUSTRY-METAL/
[DE] quer
[FR] transversal
hướng ngang, hướng cắt ngang
diagonal, quer, schräg
['trænzvə:s]
o (như) transversal
o xà ngang
§ transverse dune : cồn cát ngang
§ transverse fault : đứt gãy chéo
§ transverse thruster : hệ thống đẩy ngang
Lying or being across or in a crosswise direction.
trục lớn cúa elip // ngang; xiên