TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cắt ngang

cắt ngang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

theo hướng ngang

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rạch ngang .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngất ngang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngắt lời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chạy rà

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tiết diện ngang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mặt cắt ngang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cắt chéo

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

xuyên qua

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
cắt ngang

cắt ngang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt rời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cắt ngang

cross

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

transverse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 athwart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circular cross-cut saw

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cross

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 transverse

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

break-in

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cross-cut

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cross cut

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

athwart

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

cắt ngang

kreuzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

querverlaufend

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ablangen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unterbrechen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cắt ngang

durchschneiden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Obelisk (abgeschnittener Keil)

Hình nêm cắt ngang

Querschnittsfläche, Querschnitt

Mặt cắt ngang, thiết diện, tiết diện

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Querschneidenwinkel

Góc cắt ngang

Querschneide

Lưỡi cắt ngang

Querschneideinrichtung

Thiết bị cắt ngang

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er durchschnitt die Nabel schnur

ông ấy cắt đứt cuống rún.

die Straße kreuzt eine Bahnlinie

con đường giao với một đoạn đường sắt.

er unterbrach sie mit Fragen

anh ta cắt ngang lời nàng bằng các câu hỏi

ein Schrei unterbrach das Schweigen

một tiểng thét cắt ngang sự yên lặng.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

athwart

cắt ngang, cắt chéo, xuyên qua

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cross-cut

cắt ngang, tiết diện ngang

cross cut

cắt ngang, mặt cắt ngang

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

break-in

sự chạy rà (động cơ); cắt ngang

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

durchschneiden /(unr. V.; hat)/

cắt ngang; cắt rời;

ông ấy cắt đứt cuống rún. : er durchschnitt die Nabel schnur

kreuzen /(sw. V.)/

cắt ngang; giao nhau; cắt nhau;

con đường giao với một đoạn đường sắt. : die Straße kreuzt eine Bahnlinie

unterbrechen /(st. V.; hat)/

cắt ngang; ngất ngang; ngắt lời;

anh ta cắt ngang lời nàng bằng các câu hỏi : er unterbrach sie mit Fragen một tiểng thét cắt ngang sự yên lặng. : ein Schrei unterbrach das Schweigen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ablangen /vt/

cắt ngang, rạch ngang (bảng).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

kreuzen /vt/XD, VT_THUỶ/

[EN] cross

[VI] cắt ngang

querverlaufend /adv/VT_THUỶ/

[EN] transverse

[VI] theo hướng ngang, cắt ngang (kết cấu tàu thuỷ)

Từ điển tiếng việt

cắt ngang

- đgt. 1. Cản trở ở giữa: Đoàn ô-tô cắt ngang đường 2. Làm đứt đoạn: Cắt ngang câu chuyện.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 athwart, circular cross-cut saw, cross

cắt ngang

 transverse /y học/

cắt ngang (kết cấu tàu thủy)

 transverse /giao thông & vận tải/

cắt ngang (kết cấu tàu thủy)

cross

cắt ngang

transverse

cắt ngang (kết cấu tàu thủy)