TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiết diện ngang

tiết diện ngang

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mặt cắt ngang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

cắt ngang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

diện tích mặt cắt ngang

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mật cãt ngang

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mật cắt ngang

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Anh

tiết diện ngang

cross section

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

transverse section

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

conic cross section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 conic cross section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cross profile

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cross ratio

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cross section

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cross second-ordercấp hai secondarythứ hai

 
Từ điển toán học Anh-Việt

thứ cấp sectiontiết diện

 
Từ điển toán học Anh-Việt

lát

 
Từ điển toán học Anh-Việt

transverse second-ordercấp hai secondarythứ hai

 
Từ điển toán học Anh-Việt

cross-cut

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cross-section

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lateral section

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cross-section area

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tranverse profile

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

tiết diện ngang

Querprofile

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Querprofil

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Querprofil /nt/XD/

[EN] cross section

[VI] mặt cắt ngang, tiết diện ngang

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Querprofile

[VI] Mặt cắt ngang, tiết diện ngang

[EN] tranverse profile

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cross section

tiết diện ngang, mật cãt ngang

transverse section

tiết diện ngang, mật cắt ngang

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cross-cut

cắt ngang, tiết diện ngang

cross-section

mặt cắt ngang, tiết diện ngang

cross section

tiết diện ngang, mặt cắt ngang

lateral section

mặt cắt ngang, tiết diện ngang

transverse section

mặt cắt ngang, tiết diện ngang

transverse section

tiết diện ngang, mặt cắt ngang

cross-section area

diện tích mặt cắt ngang, tiết diện ngang

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Tiết diện ngang

Tiết diện ngang biểu kiến của hạt nhân được tính trên cơ sở xác suất xuất hiện phản ứng do va chạm với một hạt. Nó không nhất thiết trùng với diện tích tiết diện ngang hình học là pr2. Nó được tính theo đơn vị diện tích 1barn = 10-24 cm2.

Từ điển toán học Anh-Việt

cross second-ordercấp hai secondarythứ hai,thứ cấp sectiontiết diện,lát

tiết diện ngang

transverse second-ordercấp hai secondarythứ hai,thứ cấp sectiontiết diện,lát

tiết diện ngang

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cross section

Tiết diện ngang

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

conic cross section

tiết diện ngang

cross section

tiết diện ngang

 conic cross section, cross profile, cross ratio, cross section

tiết diện ngang

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

cross section

tiết diện ngang

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cross section

tiết diện ngang

transverse section

tiết diện ngang