cross ratio /điện lạnh/
tỷ số chéo
cross ratio /toán & tin/
tỷ số kép
cross ratio /điện lạnh/
tỷ số phức hợp
cross ratio /toán & tin/
tỷ số phức hợp
cross ratio /hóa học & vật liệu/
mức độ cắt ngang
cross ratio /toán & tin/
tỷ số phức hợp
conic cross section, cross profile, cross ratio, cross section
tiết diện ngang