durchschneiden /(unr. V.; hat)/
cắt ngang;
cắt rời;
ông ấy cắt đứt cuống rún. : er durchschnitt die Nabel schnur
kreuzen /(sw. V.)/
cắt ngang;
giao nhau;
cắt nhau;
con đường giao với một đoạn đường sắt. : die Straße kreuzt eine Bahnlinie
unterbrechen /(st. V.; hat)/
cắt ngang;
ngất ngang;
ngắt lời;
anh ta cắt ngang lời nàng bằng các câu hỏi : er unterbrach sie mit Fragen một tiểng thét cắt ngang sự yên lặng. : ein Schrei unterbrach das Schweigen