nibbeln /(sw. V.; hat) (Fachspr.)/
cắt rời (tấm tôn, miếng thiếc V V );
durchschneiden /(unr. V.; hat)/
cắt ngang;
cắt rời;
ông ấy cắt đứt cuống rún. : er durchschnitt die Nabel schnur
abzwicken /(sw. V.; hat)/
cắt đứt;
cắt rời;
cắt một đoạn dây kẽm. : ein Stück Draht abzwicken
schneiden /(unr. V.; hat)/
cắt đứt;
cắt rời;
cắt cho ại một lát bánh mì. : jmdm. eine Scheibe Brot schneiden
schnippeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
cắt rời;
cắt đứt;
cắt những quả nho hỗng ra khỏi chùm quả. : faule Trauben aus den Reben schnippeln
herausschneiden /(unr. V.; hat)/
cắt đi;
cắt bỏ;
cắt rời [aus + Dat ];
wegschneiden /(unr. V.; hat)/
cắt đứt;
cắt rời;
thái ra;
cắt ra;
trennen /i'trenon] (sw. V.; hat)/
tách ra;
tháo ra;
làm rời ra;
chặt đứt;
cắt rời (abttennen);
tháo lớp lót ra khỏi chiếc áo khoác. : das Futter aus der Jacke tren nen