schnippeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
cắt nhỏ;
chặt nhỏ;
cắt nát;
cắt vụn [an + Dat: vật gì];
der Wurst schnippeln : cắt nhỏ khúc xúc xích.
schnippeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
khoét;
cắt bằng kéo (hay dao);
ein Loch in den Stoff schnippeln : khoét một cái lỗ trên vải.
schnippeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
cắt rời;
cắt đứt;
faule Trauben aus den Reben schnippeln : cắt những quả nho hỗng ra khỏi chùm quả.