TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cắt vụn

cắt vụn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển ô tô Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cắt nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt ẩu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt bừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt rời từng mảnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chặt nhỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt nát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập vụn ra.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

Băm

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

thái nhỏ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

cắt vụn

junk 2 v.

 
Từ điển ô tô Anh-Việt

mince

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

cắt vụn

zerschnippeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schnitzeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

säbeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kaputtschneiden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schnippeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Faserschnitzel

 Sợi cắt vụn

Der Aufgabeschacht (1) und der Rotor (2) werden dabei den Produkten angepasst.

Máng nạp liệu (1) và trục quay (2) được thiết kế phù hợp với sản phẩm cắt vụn.

Faserschnitzel oder Schnittfasern sind kurz geschnittene Rovingfasern, die als Verstärkungsmaterial für Press- und Füllmassen verwendet werden.

Sợi cắt vụn hoặc sợi cắt đoạn là những roving cắt ngắn, được sử dụng làm vật liệu gia cường trong hỗn hợp ép và hỗn hợp độn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Wurst schnippeln

cắt nhỏ khúc xúc xích.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

mince

Băm; thái nhỏ; cắt vụn

Từ điển ô tô Anh-Việt

junk 2 v.

Cắt vụn, đập vụn ra.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zerschnippeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/

cắt vụn; cắt nhỏ;

schnitzeln /(sw. V.; hat)/

cắt vụn; cắt nhỏ (giấy, rau V V );

säbeln /(sw. V.; hat) (ugs., oft abwertend)/

cắt ẩu; cắt bừa; cắt vụn;

kaputtschneiden /(st. V.; hat) (ugs.)/

cắt vụn; cắt hỏng; cắt rời từng mảnh;

schnippeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/

cắt nhỏ; chặt nhỏ; cắt nát; cắt vụn [an + Dat: vật gì];

cắt nhỏ khúc xúc xích. : der Wurst schnippeln