TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cắt ẩu

cắt ẩu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt bừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cắt vụn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt... bùa ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt vụn... ra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt bừa... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt vụn...ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thái nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

băm nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cắt nhỏ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

cắt ẩu

säbeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fetzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

säbeln /vt/

1. chém; 2. cắt ẩu, cắt... bùa ra, cắt vụn... ra.

fetzen /vt/

cắt ẩu, cắt bừa... ra, cắt vụn...ra, thái nhỏ, băm nhỏ, cắt nhỏ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

säbeln /(sw. V.; hat) (ugs., oft abwertend)/

cắt ẩu; cắt bừa; cắt vụn;