guillotinieren /vt/
chém, cắt tổn [tấm].
abschroten /vt/
1. cắt, chặt, đẵn, đốn, chém; 2. (nông nghiệp) xay xát.
säbeln /vt/
1. chém; 2. cắt ẩu, cắt... bùa ra, cắt vụn... ra.
durchschneiden /vt/
chặt, chém, bổ, cắt, băm; 2. cắt, giao, chéo; cắt ngang, chắn ngang.
aufritzen /vt/
dễ cào, dễ sây sát, chặt, chém, bổ, băm, thái.
niederhauen /vt/
1. (impf háute nieder) đẵn, đốn, hạ, ngả, chặt, chém; 2. chém chết, bổ chét; nieder
spalten /I vt/
1. bổ, chẻ, chặt, chém, bổ, cắt, băm; Haare spalten (nghĩa bóng) chẻ sợi tóc thành tư; 2. tách... ra, đập vụn, phân nhỏ, phân tách; 3. chia rẽ, phân biệt, phân chia (đảng, đất nưóc V.V.); 4. (in) xếp thành cột, phân cột, chia cột; II vi (s) (part II gespaltet u gespalten) bị đổ ra, bị chê ra; bị đập vô; bị nứt rạn;