hauen /(unr. V.; haute/hieb, gehauen/Ợandsch.:) gebaut)/
(hat; haute/(selten auch:) hieb) (ugs ) đánh đòn;
đánh đập;
ẩu đả (schlagen, prügeln);
er hat den Jungen immer wieder gehauen : lãò lại đánh đứa bé rồi jmdm. eine hauen : tát tai ai.
hauen /(unr. V.; haute/hieb, gehauen/Ợandsch.:) gebaut)/
(hat; haute/(selten auch:) hieb) (ugs ) đánh;
vỗ;
gõ;
jmdm. freundschaftlich auf die Schulter hauen : vỗ vai ai với vẻ thân thiện.
hauen /(unr. V.; haute/hieb, gehauen/Ợandsch.:) gebaut)/
(hat; hieb/(ugs :) haute) tấn công;
chém;
er hieb mit dem Degen auf den Angreifer : hắn dùng gưam bổ vào kẻ tấn công.
hauen /(unr. V.; haute/hieb, gehauen/Ợandsch.:) gebaut)/
(hat; haute) thái;
cắt nhỏ;
chặt;
băm vằm;
jmdn. zu Brei hauen : (tiếng lóng) đánh ai một trận nhừ tử, đánh ai nhừ xưang.
hauen /(unr. V.; haute/hieb, gehauen/Ợandsch.:) gebaut)/
(hat; haute) (ugs ) (bằng dụng cụ) đóng vào;
einen Nagel in die Wand hauen : đóng một cây đinh vào tường.
hauen /(unr. V.; haute/hieb, gehauen/Ợandsch.:) gebaut)/
(hat; haute) đánh;
gõ;
đục;
đẽo;
eine aus Stein gehauene Figur : một bức tượng được đẽo bằng đá.
hauen /(unr. V.; haute/hieb, gehauen/Ợandsch.:) gebaut)/
(ugs ) (hat; haute/(auch:) hieb) đập vào;
đấm vào;
gõ vào;
quất vào;
mit der Faust gegen die Tür hauen : đấm mạnh vào cửa.
hauen /(unr. V.; haute/hieb, gehauen/Ợandsch.:) gebaut)/
(selten) (ist; haute) va vào;
đụng vào;
đập vào;
sie ist mit dem Kopf an die Schrankecke gehauen : cô ấy đã va đầu vào góc tủ.
hauen /(unr. V.; haute/hieb, gehauen/Ợandsch.:) gebaut)/
(ist; haute) rơi xuống;
va đập vào;
das Flugzeug haute in den Acker : chiếc máy bay đâm bổ xuống cánh đồng. 1
hauen /(unr. V.; haute/hieb, gehauen/Ợandsch.:) gebaut)/
(hat; haute) (từ lóng) vứt;
quăng;
ném;
liệng;
hất;
er haut die Schuhe in die Ecke : nó đá đôi giày vào góc nhà über müdet haute ich mich aufs Bett : tôi mệt mỏi quăng mình lên giường. 1
hauen /(unr. V.; haute/hieb, gehauen/Ợandsch.:) gebaut)/
(hat; haute) (landsch ) chặt;
đốn;
đẵn (fällen);
diese Bäume können gehauen werden : những cái cây này có thể đốn được rồi.
hauen /ở thì Präteritum- Indikativ (ngôi thứ 1 và thứ 3 sô' ít). Hieb, der; -[e]s, -e/
cú đánh;
đòn;
nhát;
(Spr.) auf den ersten Hieb fällt kein Baum : khồrig thể đốn ngã cây bằng một nhát chặt (làm việc gì cũng phải có thời gian và cần kiên nAỗnJ; einen Hieb haben (tiếng lóng): khùng khùng, không được sáng suốt auf einen Hieb (ugs.) : chỉ (với) một lần.
hauen /ở thì Präteritum- Indikativ (ngôi thứ 1 và thứ 3 sô' ít). Hieb, der; -[e]s, -e/
(Pl ) (ugs ) trận đòn (Prügel);
hauen /ở thì Präteritum- Indikativ (ngôi thứ 1 và thứ 3 sô' ít). Hieb, der; -[e]s, -e/
vết thương hay vết sẹo do cú đánh gây ra;
hauen /ở thì Präteritum- Indikativ (ngôi thứ 1 và thứ 3 sô' ít). Hieb, der; -[e]s, -e/
(landsch veraltend) một ngụm rượu;
hauen /ở thì Präteritum- Indikativ (ngôi thứ 1 và thứ 3 sô' ít). Hieb, der; -[e]s, -e/
(o PI ) (Forstw ) sự đốn cây;