hauen /(unr. V.; haute/hieb, gehauen/Ợandsch.:) gebaut)/
(hat; haute) (từ lóng) vứt;
quăng;
ném;
liệng;
hất;
nó đá đôi giày vào góc nhà : er haut die Schuhe in die Ecke tôi mệt mỏi quăng mình lên giường. 1 : über müdet haute ich mich aufs Bett
werfen /['vertan] (st. V.; hat)/
quàng;
quật;
hất;
đổ;
đẩy;
quật ai xuống đất : jmdn. auf den Boden werfen con ngựa đã hất hắn văng ra khỏi yên' , wütend die Tür ins Schloss werfen: giận dữ dập mạnh cánh cửa vào ổ khóa' , jmdn. aus dem Zimmer werfen: tông cổ ai ra khỏi phòng : das Pferd warf ihn aus dem Sattel dưa hàng ra chào bán trên thị trường' , Truppen an die Front werfen: đưa những toán quân ra mặt trận. : Ware auf den Markt werfen
schleudern /(sw. V.)/
(hat) hất;
hất tung;
hất văng ra xa;
anh ta đã bị hất văng ra khỏi xe trong vụ va chạm. : bei dem Aufprall wurde er aus dem Wagen geschleudert