hinausbeißen /vt/
1. đuổi ra, tống ra;
~ springenstoßen /vt/
đẩy... ra, xô... ra, hất... ra, tống ra, đẩy lui; ~ springen
Austreiben /n -s/
1. [sự] đuổi, tống ra, trục xuất; 2. (in) sự tháo khuôn; 3. sự sẩy thai
ausbooten /vt/
1. (hàng hải) lên bô, đổ bộ; đổ khách (tù đầu vào thuyền); 2. đuổi ra, tống ra, thải hồi, phế bỏ, cách chức.
abstoßen /I vt/
1. ghè ra, đập vô; 2. đẩy, xô, hất, tống ra; (nghĩa bóng) làm xa lánh; 3. làm sòn, làm rách, 3. tiêu thụ, bán hạ giá; 11 vi (s, h) [tự[ đẩy, xô, hất ra;