Việt
bán hạ giá
bán rẻ
ghè ra
đập vô
đẩy
xô
hất
tống ra
làm sòn
làm rách
tiêu thụ
Đức
losschlagen
abstoßen
abstoßen /I vt/
1. ghè ra, đập vô; 2. đẩy, xô, hất, tống ra; (nghĩa bóng) làm xa lánh; 3. làm sòn, làm rách, 3. tiêu thụ, bán hạ giá; 11 vi (s, h) [tự[ đẩy, xô, hất ra;
losschlagen /(st. V.; hat)/
(ugs ) bán rẻ; bán hạ giá (billig verkaufen);