losschlagen /(st. V.; hat)/
đập cho sút ra hay bung ra (abschlagen);
losschlagen /(st. V.; hat)/
[auf + Akk : vào ] đấm;
nện (vào ai, vật gì) một cú;
giáng một cú [auf + Akk ];
losschlagen /(st. V.; hat)/
(bes Milit ) tấn công đột ngột;
losschlagen /(st. V.; hat)/
(ugs ) bán rẻ;
bán hạ giá (billig verkaufen);