Việt
sự lắc
sự gõ
gỡ mẫu
gỡ vật đúc
cái gỡ mẫu
gõ nhẹ
điểm truy nhập từ xa
Thầy Ra-bi
Thầy Thông giáo
lãnh đạo của đạo Do-thái
Anh
rap
Rabban
Rabbi
Đức
Stähne
losschlagen
Bund
abklopfen
Lappen
Rap,Rabban,Rabbi
Thầy Ra-bi, (thầy của tôi.) Thầy Thông giáo, lãnh đạo của đạo Do-thái (Judaism)
RAP
Stähne /f/CNSX/
[EN] rap
[VI] sự lắc, sự gõ
losschlagen /vt/CNSX/
[VI] gỡ mẫu, gỡ vật đúc (phơi khuôn đúc)
Bund /m/CNSX/
[VI] cái gỡ mẫu
abklopfen /vt/CNSX/
[VI] gõ nhẹ